More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.657 | TL | 23.6 - 23.6 | unsexed | |
TL | -0.059 | 1.243 | SL | 0.999 | 3.9 - 16.5 | unsexed |