More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | -0.065 | 0.778 | TL | 0.999496 | 6.5 - 26.7 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.131 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.211 | SL | - | unsexed | |
TL | 1.571 | 1.214 | SL | 0.963 | 8.5 - 23 | unsexed |