Nước ngọt | Biển/Nước lợ | |||
---|---|---|---|---|
Được báo cáo (ghi nhận) | Tiềm năng | Được báo cáo (ghi nhận) | Tiềm năng | |
Các loài được sử dụng trong nghề cá | 12 | 299 | ||
Các loài được sử dụng trong nghề nuôi thủy sản | 4 | 15 | ||
Các loài xuất khẩu sống | 1 | 1 | 160 | |
Các loài được sử dụng làm cá thể thao | 5 | 102 | ||
Endemic Species | ||||
Các loài bị đe dọa | 3 | 35 | ||
Loài được bảo vệ | 4 |