nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Moroteuthis sp. |
Australia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Trachurus spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Icefish |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Gaspereau |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Herring |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Pilchard |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Gadoids |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Hake |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Cubiceps sp. |
Australia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Scomber scombrus |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Scomber spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
John dory |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
dogfish sharks |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
Squalus acanthias |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
Galeorhinus galeus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
soupfin sharks |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
isopods |
fragments |
Australia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
stomatopods |
fragments |
Australia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
n.a./other cephalopods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
n.a./other cephalopods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |