detritus |
detritus |
debris |
unidentified |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Gila cypha |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Oncorhynchus kisutch |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Oncorhynchus mykiss |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Oncorhynchus nerka |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Oncorhynchus tshawytscha |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
others |
others |
n.a./others |
unidentified terrestrial insects |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
Cladophora |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
unidentified |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Gammarus |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
Pacifastacus leniusculus |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
Pacifastacus leniusculus |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
insects |
insects |
unidentified aquatic insects |
USA |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
bivalves |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |