More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.792 | 1.028 | TL | 0.95 | 8.9 - 23 | female |
SL | 0.782 | 1.033 | TL | 0.953 | 8.9 - 30 | unsexed |
SL | 0.777 | 1.036 | TL | 0.954 | 9 - 30 | male |