More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.328 | 0.690 | TL | 0.951112 | 8.8 - 14.5 | mixed |
TL | 0.000 | 1.204 | FL | - | male | |
TL | 0.000 | 1.316 | SL | - | male |