detritus |
detritus |
debris |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
blue-green algae |
Anabaena |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Aulacoseira |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Melosira, Suririella, Stephanodiscus |
Malawi |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Nitzschia |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Stephanodiscus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
Surirella |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
dinoflagellates |
Peridinium |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Diaptomus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |