More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.000 | 1.000 | TL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.855 | FL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.855 | TL | - | unsexed | |
TL | 0.408 | 1.187 | SL | 0.989 | 5.5 - 32.5 | unsexed |