More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.229 | 1.274 | SL | 0.98576 | 7 - 23 | unsexed |
TL | -0.266 | 1.291 | SL | 0.986 | 7.2 - 17.3 | unsexed |
TL | 0.114 | 1.292 | SL | - | unsexed |