nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Engraulis encrasicolus |
Greece |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Stolephorus spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified finfishes |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Leiognathus klunzingeri |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Leiognathus sp. |
Thailand |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
Mullus barbatus |
Greece |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unspecified crustaceans |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Metapenaeus spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Penaeus spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zoobenthos |
benth. crust. |
stomatopods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zoobenthos |
finfish |
bony fish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zoobenthos |
mollusks |
n.a./other mollusks |
unidentified |
Greece |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
octopi |
Octopus |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zooplankton |
fish (early stages) |
fish eggs/larvae |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |