nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Japetella diaphana |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Chiroteuthis calyx |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Galiteuthis phyllura |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Abraliopsis spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Berryteuthis anonychus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Berryteuthis magister |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Eogonatus tinro |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Gonatopsis borealis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Gonatus berryi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Gonatus kamtschaticus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Gonatus madokai |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Gonatus onyx |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Gonatus pyros |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Gonatus spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Octopoteuthis spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Ommastrephes bartramii |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Todarodes pacificus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Onychoteuthis borealijaponica |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Onychoteuthis borealijaponicus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
unidentified cephalopods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
unidentified cephalopods |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Engraulis japonicus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Ceratoscopelus warmingii |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Stenobrachius leucopsarus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Tarletonbeania taylori |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Lestidiops sphyraenopsis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified paralepidids |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Cololabis saira |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified fish |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
unidentified fish |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Hyperia glaba |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Hyperia medusarum |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Hyperia spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Themisto sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Phronima sedentaria |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Phronima spp |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Primno abyssalis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Primno spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unidenified amphipods |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unidentified amphipods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Vibilia gibbosa |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
Vibilia sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unidentified shrimps |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
plank. crust. |
amphipods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zoobenthos |
worms |
polychaetes |
unidentified polychaetes |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
Arrowworms |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
unidentified pteropods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
unidentified pteropods |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
unidentified Pterotracheoidea |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
unidentified salps |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
euphausiids |
Euphausia pacifica |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
euphausiids |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
Trưởng thành |
zooplankton |
plank. crust. |
euphausiids |
unidentified euphausiids |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
euphausiids |
unidentified euphausiids |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
n.a./other plank. crustaceans |
unidenified decapod larvae |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
n.a./other plank. crustaceans |
unidenified pelagic crabs |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
n.a./other plank. crustaceans |
unidentified decapod larvae |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
n.a./other plank. crustaceans |
unidentified pelagic crabs |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
unidenified copepods |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
unidentified copepods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |