Các loại thức ăn được báo cáo cho Brama japonica
n = 62
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton cephalopods squids/cuttlefish Japetella diaphana (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Chiroteuthis calyx (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Galiteuthis phyllura (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Abraliopsis spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Berryteuthis anonychus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Berryteuthis magister (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Eogonatus tinro (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Gonatopsis borealis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Gonatus berryi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Gonatus kamtschaticus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Gonatus madokai (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Gonatus onyx (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Gonatus pyros (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Gonatus spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Octopoteuthis spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Ommastrephes bartramii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Todarodes pacificus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Onychoteuthis borealijaponica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Onychoteuthis borealijaponicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish unidentified (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton cephalopods squids/cuttlefish unidentified cephalopods (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish unidentified cephalopods (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish Engraulis japonicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Ceratoscopelus warmingii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Stenobrachius leucopsarus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Tarletonbeania taylori (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Lestidiops sphyraenopsis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified paralepidids (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Cololabis saira (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified fish (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish n.a./other finfish unidentified (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
nekton finfish n.a./other finfish unidentified fish (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Hyperia glaba (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Hyperia medusarum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Hyperia spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Themisto sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Phronima sedentaria (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Phronima spp (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Primno abyssalis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Primno spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unidenified amphipods (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unidentified amphipods (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Vibilia gibbosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Vibilia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unidentified shrimps (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos plank. crust. amphipods unidentified (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zoobenthos worms polychaetes unidentified polychaetes (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Arrowworms (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified pteropods (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified pteropods (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified Pterotracheoidea (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified salps (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia pacifica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids unidentified (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zooplankton plank. crust. euphausiids unidentified euphausiids (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids unidentified euphausiids (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidenified decapod larvae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidenified pelagic crabs (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidentified decapod larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidentified pelagic crabs (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods unidenified copepods (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods unidentified copepods (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu


Fatal error: Uncaught Error: Non-static method FishBase::displayActaTextAndLink() cannot be called statically in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php:186 Stack trace: #0 {main} thrown in /var/www/html/TrophicEco/FoodItemsList.php on line 186